Có 4 kết quả:
码表 mǎ biǎo ㄇㄚˇ ㄅㄧㄠˇ • 碼表 mǎ biǎo ㄇㄚˇ ㄅㄧㄠˇ • 馬表 mǎ biǎo ㄇㄚˇ ㄅㄧㄠˇ • 马表 mǎ biǎo ㄇㄚˇ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dial or meter for displaying speed, time, or other measurements
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dial or meter for displaying speed, time, or other measurements
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
(2) cyclocomputer
(3) code table (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stopwatch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stopwatch
Bình luận 0